DDC
| 423 |
Nhan đề
| Beginning dictionary /Scribner ; William D. Halsey, editorial director |
Thông tin xuất bản
| New York :Scribner Educational Publishers,1986 |
Mô tả vật lý
| 27, 756 p. :col. ill. ;26cm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Halsey, William D. |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(1): NV03189 |
|
000 | 00565nam a2200229 4500 |
---|
001 | 8152 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100008184 |
---|
008 | 100401s1986 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0022508708 |
---|
039 | |a20210122193347|blibol55|y20100401095500|zanhbl |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a423|bB200g |
---|
245 | 00|aBeginning dictionary /|cScribner ; William D. Halsey, editorial director |
---|
260 | |aNew York :|bScribner Educational Publishers,|c1986 |
---|
300 | |a27, 756 p. :|bcol. ill. ;|c26cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | 11|aHalsey, William D. |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV03189 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV03189
|
Kho Ngoại văn
|
423 B200g
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào