DDC
| 907.1 |
Nhan đề
| Lịch sử 12 :Nâng cao /Phan Ngọc Liên (tổng chủ biên), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (đồng Chủ biên),.. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 296tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Nâng cao |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Ngọc Liên, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mậu Hãn |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Tuyết Hương |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Quang |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Đệ, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Dương Ninh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sĩ Quế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Lễ |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(5): KM11115-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR03837-41 |
| 000 | 00970nam a2200373 4500 |
---|
001 | 7288 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2090007320 |
---|
008 | 091223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14.400đ |
---|
039 | |a20210122193156|blibol55|y20091223101700|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a907.1|bL302s |
---|
245 | 00|aLịch sử 12 :|bNâng cao /|cPhan Ngọc Liên (tổng chủ biên), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (đồng Chủ biên),.. |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a296tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aNâng cao |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 11|aPhan, Ngọc Liên,|eTổng chủ biên |
---|
700 | 11|aLê, Mậu Hãn |
---|
700 | 11|aBùi, Tuyết Hương |
---|
700 | 11|aĐỗ, Ngọc Anh |
---|
700 | 11|aLê, Văn Quang |
---|
700 | 11|aVũ, Ngọc Anh |
---|
700 | 11|aTrần, Bá Đệ,|eChủ biên |
---|
700 | 11|aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
700 | 11|aVũ, Dương Ninh,|eChủ biên |
---|
700 | 11|aNguyễn, Sĩ Quế |
---|
700 | 11|aNguyễn, Đình Lễ |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(5): KM11115-9 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR03837-41 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM11115
|
Kho Mượn
|
907.1 L302s
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM11116
|
Kho Mượn
|
907.1 L302s
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM11117
|
Kho Mượn
|
907.1 L302s
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM11118
|
Kho Mượn
|
907.1 L302s
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM11119
|
Kho Mượn
|
907.1 L302s
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
TR03837
|
Kho Tra cứu
|
907.1 L302s
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
TR03838
|
Kho Tra cứu
|
907.1 L302s
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
TR03839
|
Kho Tra cứu
|
907.1 L302s
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
TR03840
|
Kho Tra cứu
|
907.1 L302s
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
TR03841
|
Kho Tra cứu
|
907.1 L302s
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|