DDC
| 540.76 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Trường |
Nhan đề
| Bài tập hoá học 12 /Nguyễn Xuân Trường (chủ biên), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 168tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Hoan |
Tác giả(bs) CN
| Từ, Ngọc Ánh |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM11065-79 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR03807-11 |
| 000 | 00620nam a2200265 4500 |
---|
001 | 7282 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2090007314 |
---|
008 | 091222s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9.700đ |
---|
039 | |a20210122193154|blibol55|y20091222153600|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a540.76|bNG527TR |
---|
100 | 1|aNguyễn, Xuân Trường |
---|
245 | 10|aBài tập hoá học 12 /|cNguyễn Xuân Trường (chủ biên), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a168tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aPhạm, Văn Hoan |
---|
700 | 11|aTừ, Ngọc Ánh |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM11065-79 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR03807-11 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM11065
|
Kho Mượn
|
540.76 NG527TR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM11066
|
Kho Mượn
|
540.76 NG527TR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM11067
|
Kho Mượn
|
540.76 NG527TR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM11068
|
Kho Mượn
|
540.76 NG527TR
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM11069
|
Kho Mượn
|
540.76 NG527TR
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM11070
|
Kho Mượn
|
540.76 NG527TR
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM11071
|
Kho Mượn
|
540.76 NG527TR
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM11072
|
Kho Mượn
|
540.76 NG527TR
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM11073
|
Kho Mượn
|
540.76 NG527TR
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM11074
|
Kho Mượn
|
540.76 NG527TR
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|