| 000 | 00715nam a2200289 4500 |
---|
001 | 7262 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2090007294 |
---|
008 | 091210s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122193150|blibol55|y20091210161100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515.076|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập giải tích 12 /|cVũ Tuấn (chủ biên), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga,.. |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a223tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
653 | |asách giáo khoa |
---|
653 | |aBài tập giải tích |
---|
700 | |aPhạm Thu |
---|
700 | |aCấn Văn Tuất |
---|
700 | |aLê Thị Thiên Hương |
---|
700 | |aNguyễn Thu Nga |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Tài |
---|
700 | |aVũ Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(10): KM10755-9, KM10945-9 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR03702-6 |
---|
890 | |a15|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM10755
|
Kho Mượn
|
515.076 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM10756
|
Kho Mượn
|
515.076 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM10757
|
Kho Mượn
|
515.076 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM10758
|
Kho Mượn
|
515.076 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM10759
|
Kho Mượn
|
515.076 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM10945
|
Kho Mượn
|
515.076 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM10946
|
Kho Mượn
|
515.076 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM10947
|
Kho Mượn
|
515.076 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM10948
|
Kho Mượn
|
515.076 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM10949
|
Kho Mượn
|
515.076 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|