DDC
| 039.956 |
Tác giả CN
| Bowring, R. |
Nhan đề
| Bách khoa thư Nhật Bản =Cambridge encyclopedia of Japan /Richard Bowring, Peter Kornicki |
Thông tin xuất bản
| H. :Trung tâm Nghiên cứu Nhật Bản xb.,1995 |
Mô tả vật lý
| 449tr. ;27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về địa lý, lịch sử, ngôn ngữ, văn học, tín ngưỡng, tôn giáo,nghệ thuật, xã hội, chính trị, kinh tế của Nhật bản |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư |
Tác giả(bs) CN
| Korniki, P. |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(2): TR00241, TR04294 |
| 000 | 00719nam a2200241 4500 |
---|
001 | 637 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060000651 |
---|
008 | 061021s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191742|blibol55|y20061021105600|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a039.956|bB400W |
---|
100 | 1|aBowring, R. |
---|
245 | 10|aBách khoa thư Nhật Bản =|bCambridge encyclopedia of Japan /|cRichard Bowring, Peter Kornicki |
---|
260 | |aH. :|bTrung tâm Nghiên cứu Nhật Bản xb.,|c1995 |
---|
300 | |a449tr. ;|c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về địa lý, lịch sử, ngôn ngữ, văn học, tín ngưỡng, tôn giáo,nghệ thuật, xã hội, chính trị, kinh tế của Nhật bản |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
700 | 11|aKorniki, P. |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(2): TR00241, TR04294 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR00241
|
Kho Tra cứu
|
039.956 B400W
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR04294
|
Kho Tra cứu
|
039.956 B400W
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|