DDC
| 641 |
Tác giả CN
| Hoàng, Phương |
Nhan đề
| Bảo quản hoa màu và chế biến các món ăn /Hoàng Phương |
Thông tin xuất bản
| H. :Phụ nữ,1978 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Cơ sở khoa học và cơ sở thực tiễn của vấn đề ăn màu, thu hoạch và sơ chế màu trong gia đình. Bảo quản màu, các món ăn chế biến từ màu |
Từ khóa tự do
| Bảo quản |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Món ăn |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc DT(1): DT00696 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(2): TK03969-70 |
|
000 | 00649nam a2200241 4500 |
---|
001 | 5519 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2090005551 |
---|
008 | 090226s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122192739|blibol55|y20090226092900|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a641|bH407PH |
---|
100 | 11|aHoàng, Phương |
---|
245 | 10|aBảo quản hoa màu và chế biến các món ăn /|cHoàng Phương |
---|
260 | |aH. :|bPhụ nữ,|c1978 |
---|
300 | |a224 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCơ sở khoa học và cơ sở thực tiễn của vấn đề ăn màu, thu hoạch và sơ chế màu trong gia đình. Bảo quản màu, các món ăn chế biến từ màu |
---|
653 | |aBảo quản |
---|
653 | |aThực phẩm |
---|
653 | |aMón ăn |
---|
653 | |aẨm thực |
---|
852 | |a100|bKho Đọc DT|j(1): DT00696 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(2): TK03969-70 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
DT00696
|
Kho Đọc DT
|
641 H407PH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TK03969
|
Kho tham khảo
|
641 H407PH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
TK03970
|
Kho tham khảo
|
641 H407PH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào