DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Vũ Tuấn |
Nhan đề
| Giải tích toán học.Tập 3 /Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1977 |
Mô tả vật lý
| 412tr ;19cm |
Tóm tắt
| Phép tính vi phân của hàm số nhiều biến số. ứng dụng hình học của phép tính vi phân, tích phân phụ thuộc tham số tích phân bội, tích phân đường... |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| giải tích |
Từ khóa tự do
| giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Phan Đức Thành |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Xuân Sơn |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc DT(2): DT00534-5 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): KM19785-94, KM35028-30 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(1): TK07832 |
| 000 | 00732nam a2200253 4500 |
---|
001 | 5433 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2090005465 |
---|
008 | 090105s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122192729|blibol55|y20090105150400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a515|bV500T |
---|
100 | 1|aVũ Tuấn |
---|
245 | 10|aGiải tích toán học.|nTập 3 /|cVũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1977 |
---|
300 | |a412tr ;|c19cm |
---|
520 | |aPhép tính vi phân của hàm số nhiều biến số. ứng dụng hình học của phép tính vi phân, tích phân phụ thuộc tham số tích phân bội, tích phân đường... |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |agiải tích |
---|
653 | |agiáo trình |
---|
700 | |aPhan Đức Thành|eTác giả |
---|
700 | |aNgô Xuân Sơn|eTác giả |
---|
852 | |a100|bKho Đọc DT|j(2): DT00534-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): KM19785-94, KM35028-30 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(1): TK07832 |
---|
890 | |a16|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
DT00534
|
Kho Đọc DT
|
515 V500T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
DT00535
|
Kho Đọc DT
|
515 V500T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM19785
|
Kho Mượn
|
515 V500T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM19786
|
Kho Mượn
|
515 V500T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM19787
|
Kho Mượn
|
515 V500T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM19788
|
Kho Mượn
|
515 V500T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM19789
|
Kho Mượn
|
515 V500T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM19790
|
Kho Mượn
|
515 V500T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM19791
|
Kho Mượn
|
515 V500T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM19792
|
Kho Mượn
|
515 V500T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|