DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Vũ Tuấn |
Nhan đề
| Giải tích toán học.Tập 2 /Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1974 |
Mô tả vật lý
| 299tr ;19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các phép tính tích phân, lý thuyết chuỗi và tích phân suy rộng |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Xuân Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Phan Đức Thành |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc DT(2): DT00350-1 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): KM20797 |
|
000 | 00615nam a2200241 4500 |
---|
001 | 5305 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080005337 |
---|
008 | 081218s1974 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,71đ |
---|
039 | |a20210122192713|blibol55|y20081218152600|zlibol55 |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515|bV500T |
---|
100 | 1|aVũ Tuấn |
---|
245 | 00|aGiải tích toán học.|nTập 2 /|cVũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1974 |
---|
300 | |a299tr ;|c19cm |
---|
520 | |a Giới thiệu các phép tính tích phân, lý thuyết chuỗi và tích phân suy rộng |
---|
653 | |a Toán học |
---|
653 | |a Giải tích |
---|
700 | |a Ngô Xuân Sơn |
---|
700 | |a Phan Đức Thành |
---|
852 | |a100|bKho Đọc DT|j(2): DT00350-1 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): KM20797 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
DT00350
|
Kho Đọc DT
|
515 V500T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
DT00351
|
Kho Đọc DT
|
515 V500T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM20797
|
Kho Mượn
|
515 V500T
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào