DDC
| 378.51 |
Nhan đề
| China :higher education reform |
Thông tin xuất bản
| Washington, D.C. :World Bank,1997 |
Mô tả vật lý
| xxiii, 159 p. :ill. ;28 cm. |
Tùng thư
| A World Bank country study |
Phụ chú
| Dịch tên sách: Đổi mới giáo dục Đại học |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Đại học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đại học |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(3): NV01922, NV02206-7 |
|
000 | 00596nam a2200241 4500 |
---|
001 | 4890 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080004922 |
---|
008 | 081007s1997 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0821340220 |
---|
039 | |a20210122192621|blibol55|y20081007155900|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a378.51|bCH300N |
---|
245 | 00|aChina :|bhigher education reform |
---|
260 | |aWashington, D.C. :|bWorld Bank,|c1997 |
---|
300 | |axxiii, 159 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
490 | |aA World Bank country study |
---|
500 | |aDịch tên sách: Đổi mới giáo dục Đại học |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aĐại học |
---|
653 | |aGiáo dục đại học |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(3): NV01922, NV02206-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV01922
|
Kho Ngoại văn
|
378.51 CH300N
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
NV02206
|
Kho Ngoại văn
|
378.51 CH300N
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
NV02207
|
Kho Ngoại văn
|
378.51 CH300N
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào