|
DDC
| 759.9597 |
|
Tác giả CN
| Đặng, Thị Bích Ngân |
|
Nhan đề
| Nghệ thuật tranh in Việt Nam =The art of Vietnamese printmaking /Đặng Thị Bích Ngân (ch.b.) |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Mỹ thuật,2024 |
|
Mô tả vật lý
| 139tr. :tranh vẽ ;30cm |
|
Tóm tắt
| Giới thiệu về các thể loại tranh in với các kỹ thuật khác nhau của các hoạ sĩ Việt Nam từ những năm 30 của thế kỷ trước cho đến nay, được sắp xếp theo trình tự năm sinh, những người sinh trước sẽ xếp trước rồi đến thế hệ sau |
|
Từ khóa tự do
| Hội họa |
|
Từ khóa tự do
| Sách tranh |
|
Từ khóa tự do
| Tranh in |
|
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
|
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 101022822 |

|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 45497 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 28022A9A-35D8-4326-90CC-B76A79B3E6F9 |
|---|
| 005 | 202511101006 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786044943466|cđ |
|---|
| 039 | |y20251110100615|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a759.9597|bĐ116NG |
|---|
| 100 | 1 |aĐặng, Thị Bích Ngân |
|---|
| 245 | 10|aNghệ thuật tranh in Việt Nam =|bThe art of Vietnamese printmaking /|cĐặng Thị Bích Ngân (ch.b.) |
|---|
| 260 | |aH. :|bMỹ thuật,|c2024 |
|---|
| 300 | |a139tr. :|btranh vẽ ;|c30cm |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu về các thể loại tranh in với các kỹ thuật khác nhau của các hoạ sĩ Việt Nam từ những năm 30 của thế kỷ trước cho đến nay, được sắp xếp theo trình tự năm sinh, những người sinh trước sẽ xếp trước rồi đến thế hệ sau |
|---|
| 653 | |aHội họa |
|---|
| 653 | |aSách tranh |
|---|
| 653 | |aTranh in |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(1): 101022822 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022822
|
Kho đọc
|
759.9597 Đ116NG
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào