- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.70442 NG527M
Nhan đề: Lịch sử Việt Nam.
DDC
| 959.70442 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Mão |
Nhan đề
| Lịch sử Việt Nam.Tập 15,Từ năm 1986 đến năm 2000 /Nguyễn Ngọc Mão (ch.b.), Lê Trung Dũng, Nguyễn Thị Hồng Vân |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2014 |
Mô tả vật lý
| 446tr. :bảng ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học |
Tóm tắt
| Giới thiệu khách quan, toàn diện quá trình phát triển của đất nước trên tất cả các lĩnh vực đời sống kinh tế, xã hội qua mỗi giai đoạn, gắn liền với quan điểm, chủ trương, chính sách đổi mới của Đảng từ năm 1986 đến năm 2000 |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thời kì đổi mới |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trung Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Vân |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103063293 |

| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44156 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 476B1888-0D2E-4E2B-966B-314014D42FCB |
---|
005 | 202503311030 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |y20250331102657|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.70442|bNG527M |
---|
100 | 1|aNguyễn, Ngọc Mão |
---|
245 | 10|aLịch sử Việt Nam.|nTập 15,|pTừ năm 1986 đến năm 2000 /|cNguyễn Ngọc Mão (ch.b.), Lê Trung Dũng, Nguyễn Thị Hồng Vân |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a446tr. :|bbảng ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học |
---|
504 | |aThư mục: tr. 427-442 |
---|
520 | |aGiới thiệu khách quan, toàn diện quá trình phát triển của đất nước trên tất cả các lĩnh vực đời sống kinh tế, xã hội qua mỗi giai đoạn, gắn liền với quan điểm, chủ trương, chính sách đổi mới của Đảng từ năm 1986 đến năm 2000 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThời kì đổi mới |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 1 |aLê, Trung Dũng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hồng Vân |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103063293 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aBùi Lan Anh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063293
|
Kho Mượn
|
959.70442 NG527M
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|