| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41112 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55C545A8-C055-4E33-A7B0-2782DDB54E32 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045460276|c28.000đ |
---|
039 | |y20231201101802|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a910.76|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Lịch sử và Địa lí 8 / |cĐỗ Thanh Bình, Lê Thông (đồng tổng ch.b.),Nguyễn Mạnh Hưởng (ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2023 |
---|
300 | |a112tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
490 | |aCánh diều |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aNguyễn, Quyết Chiến|ech.b. phần Địa lí |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thanh Bình|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Mạnh Hưởng|ech.b. phần Lịch sử|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Ninh |
---|
700 | 10|aLê, Thông|etổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021879-80 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103059074-81 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021879
|
Kho đọc
|
910.76 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021880
|
Kho đọc
|
910.76 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103059074
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103059075
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103059076
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103059077
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103059078
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103059079
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103059080
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103059081
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|