| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40991 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3BB2969D-26AE-4A44-B9DC-EE1909874B5E |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043676433|c36.000đ |
---|
039 | |y20231122101740|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.37044|bH411Đ |
---|
245 | 00|aHoạt động trải nghiệm 4 : |bSách giáo viên / |cNguyễn, Dục Quang (tổng ch.b),… |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, |c2023 |
---|
300 | |a140 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aHoạt động trải nghiệm |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Cánh Diều |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
700 | 10|aPhạm, Quang Tiệp|ech.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Dục Quang|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aNgô, Quang Quế |
---|
700 | 10|aLê, Thị Hồng Chi |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hương |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021637-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103057795-807 |
---|
890 | |a15|b3|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021637
|
Kho đọc
|
372.37044 H411Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021638
|
Kho đọc
|
372.37044 H411Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103057795
|
Kho Mượn
|
372.37044 H411Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103057796
|
Kho Mượn
|
372.37044 H411Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103057797
|
Kho Mượn
|
372.37044 H411Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103057798
|
Kho Mượn
|
372.37044 H411Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103057799
|
Kho Mượn
|
372.37044 H411Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103057800
|
Kho Mượn
|
372.37044 H411Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103057801
|
Kho Mượn
|
372.37044 H411Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103057802
|
Kho Mượn
|
372.37044 H411Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|