DDC
| 200.3 |
Tác giả CN
| Leeming, David |
Nhan đề
| A dictionary of Asian mythology /David Leeming |
Thông tin xuất bản
| New York :Oxford University Press,2001 |
Mô tả vật lý
| v, 232 p. ;22 cm. |
Phụ chú
| Dịch tên sách: Từ điển thần học châu Á |
Từ khóa tự do
| Châu Á |
Từ khóa tự do
| Thần học |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(1): NV01313 |
|
000 | 00601nam a2200253 4500 |
---|
001 | 4098 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080004130 |
---|
008 | 080429s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0195120531 |
---|
039 | |a20210122192411|blibol55|y20080429080800|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a200.3|bL200E |
---|
100 | 1|aLeeming, David |
---|
245 | 10|aA dictionary of Asian mythology /|cDavid Leeming |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c2001 |
---|
300 | |av, 232 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aDịch tên sách: Từ điển thần học châu Á |
---|
653 | |aChâu Á |
---|
653 | |aThần học |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV01313 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV01313
|
Kho Ngoại văn
|
200.3 L200E
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào