- Sách tham khảo
- 959.7041 B305N
Biên niên Lịch sử Chính phủ Việt Nam 1945 - 2005.
DDC
| 959.7041 |
Nhan đề
| Biên niên Lịch sử Chính phủ Việt Nam 1945 - 2005. Tập 1, 1945 - 1954 / Lê Mậu Hãn (ch.b.),… |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2006 |
Mô tả vật lý
| 1010tr. ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ban chỉ đạo biên soạn Lịch sử Chính phủ Việt Nam |
Tóm tắt
| Ghi lại các sự kiện lịch sử Chính phủ từ năm 1945 đến hết năm 1954 theo thứ tự thời gian do Khoa Lịch sử trường Đại học KHXH |
Từ khóa tự do
| Chính phủ |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Biên niên sử |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Trần Dương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Cát |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Chương |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mậu Hãn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 101021499 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40852 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4EEEB3A8-3797-415F-AB35-F4EC8E165DB8 |
---|
008 | 2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230922094824|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7041|bB305N |
---|
245 | 00|aBiên niên Lịch sử Chính phủ Việt Nam 1945 - 2005. |nTập 1, |p1945 - 1954 / |cLê Mậu Hãn (ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2006 |
---|
300 | |a1010tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ban chỉ đạo biên soạn Lịch sử Chính phủ Việt Nam |
---|
520 | |aGhi lại các sự kiện lịch sử Chính phủ từ năm 1945 đến hết năm 1954 theo thứ tự thời gian do Khoa Lịch sử trường Đại học KHXH|NV - Đại học Quốc gia Hà Nội chủ trì biên soạn |
---|
653 | |aChính phủ |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBiên niên sử |
---|
700 | 10|aVũ, Quang Hiển |
---|
700 | 10|aĐinh, Trần Dương |
---|
700 | 10|aNguyễn, Huy Cát |
---|
700 | 10|aPhạm, Hồng Chương |
---|
700 | 10|aLê, Mậu Hãn|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): 101021499 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021499
|
Kho đọc
|
959.7041 B305N
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|