- Sách tham khảo
- 631.8 L100G
Agriculture, fertilizers, and the environment /
DDC
| 631.8 |
Tác giả CN
| Lægreid, M. |
Nhan đề
| Agriculture, fertilizers, and the environment /M. Lægreid, O.C. Bøckman, and O. Kaarstad |
Thông tin xuất bản
| New York :Cabi,,1999 |
Mô tả vật lý
| xxiv, 294 p. :col. ill. ;24 cm. |
Phụ chú
| Dịch tên sách: Nông nghiệp, phân bón và môi trường |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Phân bón |
Tác giả(bs) CN
| Bøckman, Oluf Chr. |
Tác giả(bs) CN
| Kaarstad, O. |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(1): NV01198 |
| 000 | 00696nam a2200265 4500 |
---|
001 | 3918 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080003950 |
---|
008 | 080326s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0851993583 |
---|
039 | |a20210122192344|blibol55|y20080326104300|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a631.8|bL100G |
---|
100 | 1|aLægreid, M. |
---|
245 | 10|aAgriculture, fertilizers, and the environment /|cM. Lægreid, O.C. Bøckman, and O. Kaarstad |
---|
260 | |aNew York :|bCabi,,|c1999 |
---|
300 | |axxiv, 294 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aDịch tên sách: Nông nghiệp, phân bón và môi trường |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aPhân bón |
---|
700 | 11|aBøckman, Oluf Chr. |
---|
700 | 11|aKaarstad, O. |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV01198 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV01198
|
Kho Ngoại văn
|
631.8 L100G
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|