| 000 | 00710nam a2200277 4500 |
---|
001 | 3837 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080003869 |
---|
008 | 080314s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007213495x |
---|
039 | |a20210122192336|blibol55|y20080314091300|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a005.75|bCH106B |
---|
100 | 1|aChang, Ben |
---|
245 | 10|aOracle9i XML handbook /|cBen Chang, Mark Scardina, Stefan Kiritzov |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2001 |
---|
300 | |axxiii, 495 p. :|bill. ;|c24 cm. +|e1 computer optical disc (4 3/4 in.) |
---|
653 | |aXML |
---|
653 | |aDữ liệu điện tử |
---|
653 | |aOracle |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aNgôn ngữ đánh dấu văn bản |
---|
700 | 11|aKiritzov, Stefan |
---|
700 | 11|aScardina, Mark |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): NV01108, NV01298 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV01108
|
Kho Ngoại văn
|
005.75 CH106B
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
NV01298
|
Kho Ngoại văn
|
005.75 CH106B
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|