DDC
| 507.6 |
Nhan đề
| Bài tập Khoa học tự nhiên 7 / Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh, Mai Sỹ Tuấn (đồng ch.b.),… |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2022 |
Mô tả vật lý
| 119tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm |
Tùng thư
| Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Khoa học tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Lớp 7 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Biên |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Sỹ Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thanh Hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khánh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021368-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103056265-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38012 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49C80CAA-0B70-4DE1-8B6F-06BC559727F9 |
---|
005 | 202304121404 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043730210|c28.000đ |
---|
039 | |a20230412140425|bhanhttm|y20221223142457|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a507.6|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Khoa học tự nhiên 7 / |cNguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh, Mai Sỹ Tuấn (đồng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2022 |
---|
300 | |a119tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c24cm |
---|
490 | |aCánh diều |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aĐặng, Thị Oanh|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Biên |
---|
700 | 10|aMai, Sỹ Tuấn|ech.b. |
---|
700 | 10|aPhan, Thị Thanh Hội |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Khánh|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021368-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103056265-7 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021368
|
Kho đọc
|
507.6 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021369
|
Kho đọc
|
507.6 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103056265
|
Kho Mượn
|
507.6 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103056266
|
Kho Mượn
|
507.6 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103056267
|
Kho Mượn
|
507.6 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|