DDC
| 910.712 |
Nhan đề
| Lịch sử và Địa lí 7 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh (đồng tổng ch.b.),… |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2022 |
Mô tả vật lý
| 175tr. : minh họa ; 27cm |
Tùng thư
| Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lớp 7 |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thế Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuệ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021336-7 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103056087-99 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37996 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 90F70EEB-C2FB-4BD1-A5DD-CA283FD9A125 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045494257|c31.000đ |
---|
039 | |y20221223142451|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a910.712|bL302S |
---|
245 | 00|aLịch sử và Địa lí 7 : |bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / |cĐỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh (đồng tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2022 |
---|
300 | |a175tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aCánh diều |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thanh Bình|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aLê, Thông|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thế Bình|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Viết Thịnh|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Minh Tuệ|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021336-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103056087-99 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021336
|
Kho đọc
|
910.712 L302S
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021337
|
Kho đọc
|
910.712 L302S
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103056087
|
Kho Mượn
|
910.712 L302S
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103056088
|
Kho Mượn
|
910.712 L302S
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103056089
|
Kho Mượn
|
910.712 L302S
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103056090
|
Kho Mượn
|
910.712 L302S
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103056091
|
Kho Mượn
|
910.712 L302S
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103056092
|
Kho Mượn
|
910.712 L302S
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103056093
|
Kho Mượn
|
910.712 L302S
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103056094
|
Kho Mượn
|
910.712 L302S
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|