| 000 | 00878nam a2200325 4500 |
---|
001 | 3785 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080003817 |
---|
008 | 080312s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0789559579 |
---|
039 | |a20210122192332|blibol55|y20080312084200|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a658|bSH200L |
---|
100 | 1|aShelly, Gary B. |
---|
245 | 10|aSystems analysis and design /|cGary B. Shelly, Thomas J. Cashman, Harry J. Rosenblatt |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aBoston, MA :|bThomson Course Technology,|c2001 |
---|
300 | |axix, 702 p. :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
490 | |aShelly Cashman series |
---|
500 | |aDịch tên sách: Phân tích và thiết kế hệ thống |
---|
653 | |aThông tin |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aPhân tích hệ thống |
---|
653 | |aThiết kế hệ thống |
---|
653 | |aHệ thống quản lí |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
700 | 11|aCashman, Thomas J. |
---|
700 | 11|aRosenblatt, Harry J. |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV01052 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV01052
|
Kho Ngoại văn
|
658 SH200L
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|