| 000 | 00653nam a2200265 4500 |
---|
001 | 3726 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080003758 |
---|
008 | 080104s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0851995454 |
---|
039 | |a20210122192323|blibol55|y20080104095800|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a628.1|b100g |
---|
245 | 00|aAgriculture, hydrology, and water quality /|cedited by P.M. Haygarth and S.C. Jarvis |
---|
260 | |aNew York :|bCABI Pub,|c2002 |
---|
300 | |axii, 502 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aCấp nước |
---|
653 | |aChất lượng nước |
---|
653 | |aÔ nhiễm nước |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
700 | 11|aHaygarth, P. M.,|eEds |
---|
700 | 11|aJarvis, S. C. |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV01048 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV01048
|
Kho Ngoại văn
|
628.1 100g
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|