DDC
| 512.0076 |
Nhan đề
| Bài tập đại số và giải tích 11 /Vũ Tuấn (chủ biên), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 240tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Hạo |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tuấn |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(25): KM04787-811 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR03406-10 |
| 000 | 00653nam a2200289 4500 |
---|
001 | 3723 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080003755 |
---|
008 | 080104s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.600đ |
---|
039 | |a20210122192323|blibol55|y20080104092100|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a512.0076|bB103t |
---|
245 | 00|aBài tập đại số và giải tích 11 /|cVũ Tuấn (chủ biên), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a240tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aTrần, Văn Hạo |
---|
700 | 11|aVũ, Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(25): KM04787-811 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR03406-10 |
---|
890 | |a30|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM04787
|
Kho Mượn
|
512.0076 B103t
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM04788
|
Kho Mượn
|
512.0076 B103t
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM04789
|
Kho Mượn
|
512.0076 B103t
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM04790
|
Kho Mượn
|
512.0076 B103t
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM04791
|
Kho Mượn
|
512.0076 B103t
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM04792
|
Kho Mượn
|
512.0076 B103t
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM04793
|
Kho Mượn
|
512.0076 B103t
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM04794
|
Kho Mượn
|
512.0076 B103t
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM04795
|
Kho Mượn
|
512.0076 B103t
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM04796
|
Kho Mượn
|
512.0076 B103t
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|