- Sách giáo trình
- 330.9597 NG527TH
Giáo trình Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam.
DDC
| 330.9597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Thịnh |
Nhan đề
| Giáo trình Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam. Tập 1, Phần đại cương / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 250tr. : minh họa ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu vị trí địa lí, lãnh thổ, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam; Những kiến thức cơ bản địa lí dân cư, địa lí công nghiệp, địa lí nông nghiệp và giao thông vận tải, địa lí quan hệ kinh tế đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Địa lí xã hội |
Từ khóa tự do
| Địa lí kinh tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Minh Đức |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021003-4 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103055143-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35827 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | C15A8341-0E36-422E-8738-F3D63EC1FF1C |
---|
005 | 202210311058 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000đ |
---|
039 | |y20221031105843|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.9597|bNG527TH |
---|
100 | 10|aNguyễn, Viết Thịnh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam. |nTập 1, |pPhần đại cương / |cNguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a250tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 244-249 |
---|
520 | |aGiới thiệu vị trí địa lí, lãnh thổ, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam; Những kiến thức cơ bản địa lí dân cư, địa lí công nghiệp, địa lí nông nghiệp và giao thông vận tải, địa lí quan hệ kinh tế đối ngoại |
---|
653 | |aĐịa lí xã hội |
---|
653 | |aĐịa lí kinh tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thị Minh Đức |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021003-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103055143-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021003
|
Kho đọc
|
330.9597 NG527TH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021004
|
Kho đọc
|
330.9597 NG527TH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103055143
|
Kho Mượn
|
330.9597 NG527TH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103055144
|
Kho Mượn
|
330.9597 NG527TH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103055145
|
Kho Mượn
|
330.9597 NG527TH
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|