| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35784 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8F5BF54A-A313-494F-8B33-0948DD15829B |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040310859|c13.000đ |
---|
039 | |y20221027095532|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.0712|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục thể chất 10 - Cầu lông / |cNguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a75tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aCầu lông |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 10|aTrần, Văn Minh |
---|
700 | 10|aNgô, Việt Hoàn|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Duy Quyết|e tổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hữu Bính |
---|
700 | 10|aMai, Thị Ngoãn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020921-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103054793-820 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020921
|
Kho đọc
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020922
|
Kho đọc
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103054793
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103054794
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103054795
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103054796
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103054797
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103054798
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103054799
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103054800
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|