- Sách tham khảo
- 373.1425 B103T
Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10 /
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35737 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DA4ED599-EDC7-44BC-AD60-7BA446F4C296 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040317162|c10.000đ |
---|
039 | |y20221027095516|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a373.1425|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10 / |cNguyễn Thanh Bình (ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a68tr. : |bbảng ; |c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aHoạt động trải nghiệm |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aHướng nghiệp |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Tố Oanh |
---|
700 | 10|aLê, Văn Cầu |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thanh Bình|ech.b. |
---|
700 | 10|aLưu, Thu Thủy |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Thu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020827-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103053627-9 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020827
|
Kho đọc
|
373.1425 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020828
|
Kho đọc
|
373.1425 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103053627
|
Kho Mượn
|
373.1425 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103053628
|
Kho Mượn
|
373.1425 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103053629
|
Kho Mượn
|
373.1425 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|