| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35725 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E9B74707-6364-4BD0-A9C9-2918E82031ED |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040328526|c13.000đ |
---|
039 | |y20221027095512|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a807.6|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Ngữ văn 10. |nTập 1 / |cBùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),.. |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a83tr. ; |c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aBùi, Mạnh Hùng|eđồng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Nương |
---|
700 | 10|aHà, Văn Minh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Ngọc Minh |
---|
700 | 10|aPhan, Huy Dũng|eđồng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020803-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103053361-88 |
---|
890 | |a30|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020803
|
Kho đọc
|
807.6 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020804
|
Kho đọc
|
807.6 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103053361
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103053362
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103053363
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103053364
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103053365
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103053366
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103053367
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103053368
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|