| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35724 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 298B9D10-D892-4574-9621-91430F3A39BC |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040317674|c19.000đ |
---|
039 | |y20221027095512|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a807.12|bCH527Đ |
---|
245 | 00|aChuyên đề học tập Ngữ văn 10 : |bSách giáo viên / |cBùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),.. |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a79tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 10|aTrần, Ngọc Hiếu |
---|
700 | 10|aBùi, Mạnh Hùng|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aĐặng, Lưu |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Diệu Linh |
---|
700 | 10|aTrần, Hạnh Mai |
---|
700 | 10|aPhan, Huy Dũng|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020801-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103053333-60 |
---|
890 | |a30|b5|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020801
|
Kho đọc
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020802
|
Kho đọc
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103053333
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103053334
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103053335
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103053336
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103053337
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103053338
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103053339
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103053340
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|