| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35723 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44B6A3D6-7D5D-4798-B187-EF45F7B4A96D |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040311146|c15.000đ |
---|
039 | |y20221027095512|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a807.12|bCH527Đ |
---|
245 | 00|aChuyên đề học tập Ngữ văn 10 / |cBùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),.. |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a103tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 10|aTrần, Ngọc Hiếu |
---|
700 | 10|aBùi, Mạnh Hùng|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aĐặng, Lưu |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Diệu Linh |
---|
700 | 10|aTrần, Hạnh Mai |
---|
700 | 10|aPhan, Huy Dũng|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020799-800 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103053305-32 |
---|
890 | |a30|b8|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020799
|
Kho đọc
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020800
|
Kho đọc
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103053305
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103053306
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103053307
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103053308
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:25-11-2024
|
|
7
|
103053309
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
7
|
Hạn trả:25-11-2024
|
|
8
|
103053310
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103053311
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103053312
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|