| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35660 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0386EB8F-C420-42D8-B5F7-4B31615E6AA9 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043730852|c22.000đ |
---|
039 | |y20221027091543|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a530.076|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập vật lí 10 / |cNguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2022 |
---|
300 | |a87tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 10|aCao, Tiến Khoa |
---|
700 | 10|aLê, Đức Ánh |
---|
700 | 10|aTrần, Bá Trình |
---|
700 | 10|aĐào, Tuấn Đạt |
---|
700 | 10|aTrương, Anh Tuấn |
---|
700 | 10|aĐoàn, Thị Hải Quỳnh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Khánh|etổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020698-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103052470-2 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020698
|
Kho đọc
|
530.076 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020699
|
Kho đọc
|
530.076 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103052470
|
Kho Mượn
|
530.076 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103052471
|
Kho Mượn
|
530.076 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103052472
|
Kho Mượn
|
530.076 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|