| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35621 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27470C8A-773D-44EA-BEF0-856ACAEBBC7C |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043670011|c32.000đ |
---|
039 | |y20221025144637|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.37044|bH411Đ |
---|
245 | 00|aHoạt động trải nghiệm 3 : |bSách giáo viên / |cNguyễn, Dục Quang (tổng ch.b),… |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, |c2022 |
---|
300 | |a119 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aHoạt động trải nghiệm |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Cánh Diều |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thu Hằng |
---|
700 | 10|aPhạm, Quang Tiệp|ech.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Dục Quang|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aNgô, Quang Quế |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020622-3 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103052111-23 |
---|
890 | |a15|b5|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020622
|
Kho đọc
|
372.37044 H411Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020623
|
Kho đọc
|
372.37044 H411Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103052111
|
Kho Mượn
|
372.37044 H411Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103052112
|
Kho Mượn
|
372.37044 H411Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103052113
|
Kho Mượn
|
372.37044 H411Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103052114
|
Kho Mượn
|
372.37044 H411Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103052115
|
Kho Mượn
|
372.37044 H411Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103052116
|
Kho Mượn
|
372.37044 H411Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103052117
|
Kho Mượn
|
372.37044 H411Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103052118
|
Kho Mượn
|
372.37044 H411Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|