| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35620 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0722D96F-6B38-4C25-A882-895C5ED90101 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043670264|c18.000đ |
---|
039 | |y20221025144637|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.37|bV460TH |
---|
245 | 00|aVở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 / |cNguyễn, Dục Quang (tổng ch.b),… |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, |c2022 |
---|
300 | |a79 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aHoạt động trải nghiệm |
---|
653 | |aVở thực hành |
---|
653 | |aBộ Cánh Diều |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thu Hằng |
---|
700 | 10|aPhạm, Quang Tiệp|ech.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Dục Quang|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aNgô, Quang Quế |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020620-1 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103052108-10 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020620
|
Kho đọc
|
372.37 V460TH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020621
|
Kho đọc
|
372.37 V460TH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103052108
|
Kho Mượn
|
372.37 V460TH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103052109
|
Kho Mượn
|
372.37 V460TH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103052110
|
Kho Mượn
|
372.37 V460TH
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|