DDC
| 372.37 |
Nhan đề
| Hoạt động trải nghiệm 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2018) / Nguyễn, Dục Quang (tổng ch.b),… |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 2022 |
Mô tả vật lý
| 99 tr. : minh họa ; 27cm |
Tùng thư
| Cánh Diều |
Từ khóa tự do
| Hoạt động trải nghiệm |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh Diều |
Từ khóa tự do
| Lớp 3 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Tiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Dục Quang |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quang Quế |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020618-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103052095-107 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35619 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AFF472D4-E360-4A03-B70B-168AD9B7771E |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043099126|c19.000đ |
---|
039 | |y20221025144636|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.37|bH411Đ |
---|
245 | 00|aHoạt động trải nghiệm 3 : |bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2018) / |cNguyễn, Dục Quang (tổng ch.b),… |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, |c2022 |
---|
300 | |a99 tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aHoạt động trải nghiệm |
---|
653 | |aBộ Cánh Diều |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thu Hằng |
---|
700 | 10|aPhạm, Quang Tiệp|ech.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Dục Quang|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aNgô, Quang Quế |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020618-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103052095-107 |
---|
890 | |a15|b6|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020618
|
Kho đọc
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020619
|
Kho đọc
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103052095
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103052096
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103052097
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103052098
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103052099
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103052100
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103052101
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103052102
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|