DDC
| 305.8 |
Nhan đề
| Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 4, Q.1, Nhóm ngôn ngữ HMông - Dao và Tạng - Miến / Vương Xuân Tình (ch.b.),... |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020 |
Mô tả vật lý
| 907tr.,18tr. ảnh màu ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học |
Tóm tắt
| Phân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi của mỗi dân tộc trong bối cảnh mới như: Dân tộc HMông, Dao, Pà Thẻn, Hà Nhì, Phù Lá, La Hủ, Lô Lô, Cống, Si La |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thỏa |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Xuân Tình |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Cẩm Tú |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Hữu Dực |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Hành Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Thị Lan |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103050632-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35454 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 067FA314-1F53-4B82-8643-E27AAD3C0A58 |
---|
005 | 202210061449 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045755372|c402.000đ |
---|
039 | |y20221006144940|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.8|bC101D |
---|
245 | 00|aCác dân tộc ở Việt Nam. |nTập 4, Q.1, |pNhóm ngôn ngữ HMông - Dao và Tạng - Miến / |cVương Xuân Tình (ch.b.),... |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2020 |
---|
300 | |a907tr.,18tr. ảnh màu ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học |
---|
504 | |aThư mục: tr. 827-906 |
---|
520 | |aPhân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi của mỗi dân tộc trong bối cảnh mới như: Dân tộc HMông, Dao, Pà Thẻn, Hà Nhì, Phù Lá, La Hủ, Lô Lô, Cống, Si La |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | 10|aLê, Thị Thỏa |
---|
700 | 10|aVương, Xuân Tình|echủ biên |
---|
700 | 10|aLý, Cẩm Tú |
---|
700 | 10|aTạ, Hữu Dực |
---|
700 | 10|aLý, Hành Sơn |
---|
700 | 10|aTrịnh, Thị Lan |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103050632-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103050632
|
Kho Mượn
|
305.8 C101D
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
103050633
|
Kho Mượn
|
305.8 C101D
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|