DDC
| 305.8 |
Nhan đề
| Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 3, Q.1, Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-me / Vương Xuân Tình (ch.b.),... |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020 |
Mô tả vật lý
| 690tr., 20tr. ảnh màu ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học |
Tóm tắt
| Phân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi của các dân tộc Khơ-me, Ba-na, Xơ-đăng, Cơ-ho, Hrê, Mnông, Xtiêng, Bru-Vân Kiều, Cơ-tu, Gié-triêng |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Thị Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phương Mai |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Linh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hồng Thu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Mười |
Tác giả(bs) CN
| Vương. Xuân Tình |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103050628-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35452 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B76B4CAF-9CE5-4971-AAF7-09F284393DD7 |
---|
005 | 202210061435 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045755358|c328.000đ |
---|
039 | |y20221006143540|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.8|bC101D |
---|
245 | 00|aCác dân tộc ở Việt Nam. |nTập 3, Q.1, |pNhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-me / |cVương Xuân Tình (ch.b.),... |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2020 |
---|
300 | |a690tr., 20tr. ảnh màu ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học |
---|
504 | |aThư mục: tr. 637-690 |
---|
520 | |aPhân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi của các dân tộc Khơ-me, Ba-na, Xơ-đăng, Cơ-ho, Hrê, Mnông, Xtiêng, Bru-Vân Kiều, Cơ-tu, Gié-triêng |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | 10|aTạ, Thị Tâm |
---|
700 | 10|aHoàng, Phương Mai |
---|
700 | 10|aPhạm, Quang Linh |
---|
700 | 10|aTrần, Hồng Thu |
---|
700 | 10|aVũ, Đình Mười |
---|
700 | 10|aVương. Xuân Tình|echủ biên |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103050628-9 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103050628
|
Kho Mượn
|
305.8 C101D
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
103050629
|
Kho Mượn
|
305.8 C101D
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|