DDC
| 305.8 |
Nhan đề
| Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 2, Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái Kađai / Vương Xuân Tình (ch.b.),... |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020 |
Mô tả vật lý
| 903tr., 24tr. ảnh màu ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học |
Tóm tắt
| Phân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi của các dân tộc Tày, Thái, Nùng, Sán Chay, Giáy, Lào, Lự, Bố Y, La Chí, La Ha, Cơ Lao, Pu Péo trong thời đại mới |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Lê Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Xuân Tình |
Tác giả(bs) CN
| Khổng, Thị Kim Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Bình |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103050626-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35451 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3E0B8DBB-6C4B-44BA-AE24-241941ADA011 |
---|
005 | 202210061426 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045755341|c415.000đ |
---|
039 | |y20221006142629|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.8|bC101D |
---|
245 | 00|aCác dân tộc ở Việt Nam. |nTập 2, |pNhóm ngôn ngữ Tày - Thái Kađai / |cVương Xuân Tình (ch.b.),... |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2020 |
---|
300 | |a903tr., 24tr. ảnh màu ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học |
---|
504 | |aThư mục: tr. 849-903 |
---|
520 | |aPhân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi của các dân tộc Tày, Thái, Nùng, Sán Chay, Giáy, Lào, Lự, Bố Y, La Chí, La Ha, Cơ Lao, Pu Péo trong thời đại mới |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | 10|aHoàng, Nam |
---|
700 | 10|aHoàng, Thị Lê Thảo |
---|
700 | 10|aVương, Xuân Tình|echủ biên |
---|
700 | 10|aKhổng, Thị Kim Anh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Công Thảo |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thanh Bình |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103050626-7 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103050626
|
Kho Mượn
|
305.8 C101D
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
103050627
|
Kho Mượn
|
305.8 C101D
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|