|
000 | 00674nam a2200265 4500 |
---|
001 | 3436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070003468 |
---|
008 | 071022s2003 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0470849215 |
---|
039 | |a20210122192248|blibol55|y20071022094700|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a621.3815|bB200R |
---|
100 | 1|aBerbecel, Gheorghe |
---|
245 | 10|aDigital image display :|bAlgorithms and implementation /|cGheorghe Berbecel |
---|
260 | |aHoboken, NJ :|bWiley,|c2003 |
---|
300 | |axx, 286 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
653 | |aElectronics |
---|
653 | |aHệ thống thông tin |
---|
653 | |aHệ thống hình ảnh |
---|
653 | |aImaging system |
---|
653 | |aInformation display system |
---|
653 | |aĐiện tử |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV00803 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV00803
|
Kho Ngoại văn
|
621.3815 B200R
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào