- Sách tham khảo
- 373.1425 B103T
Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 /
DDC
| 373.1425 |
Nhan đề
| Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 / Đinh Thị Kim Thoa (Ch.b), … |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2021 |
Mô tả vật lý
| 67tr. : Minh họa ; 24cm |
Tùng thư
| Chân trời sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Hoạt động trải nghiệm |
Từ khóa tự do
| Bộ chân trời sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Hướng nghiệp |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Kim Thoa |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Quỳnh Trang |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Phương Liên |
Tác giả(bs) CN
| Lại, Thị Yến Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Tuyên |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thanh Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích Liên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020154-5 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103049899-906 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33673 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BC226112-140B-44BF-B500-266425034942 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040255709|c12.000đ |
---|
039 | |y20211209090748|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a373.1425|bB103T |
---|
245 | 10|aBài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 / |cĐinh Thị Kim Thoa (Ch.b), … |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a67tr. : |bMinh họa ; |c24cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aHoạt động trải nghiệm |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aHướng nghiệp |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 10|aĐinh, Thị Kim Thoa|eTổng Ch.b |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Quỳnh Trang|eCh.b |
---|
700 | 10|aVũ, Phương Liên |
---|
700 | 10|aLại, Thị Yến Ngọc |
---|
700 | 10|aVũ, Quang Tuyên|eTổng Ch.b |
---|
700 | 10|aVũ, Thanh Thủy |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Bích Liên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020154-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103049899-906 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020154
|
Kho đọc
|
373.1425 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020155
|
Kho đọc
|
373.1425 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103049899
|
Kho Mượn
|
373.1425 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103049900
|
Kho Mượn
|
373.1425 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103049901
|
Kho Mượn
|
373.1425 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103049902
|
Kho Mượn
|
373.1425 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103049903
|
Kho Mượn
|
373.1425 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103049904
|
Kho Mượn
|
373.1425 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103049905
|
Kho Mượn
|
373.1425 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103049906
|
Kho Mượn
|
373.1425 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|