| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33641 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 89FAF58A-B7B6-444D-8D85-BEA48BEB1119 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040261014|c13.000đ |
---|
039 | |y20211209085213|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.70076|bB103T |
---|
245 | 10|aBài tập Lịch sử và Địa lí 6 : |bPhần Lịch sử / |cĐinh Ngọc bảo (Ch.b),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a80tr. : |bẢnh ; |c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Thanh Huyền |
---|
700 | 10|aHoàng, Anh Tuấn |
---|
700 | 10|aPhan, Ngọc Huyền |
---|
700 | 10|aĐinh, Ngọc Bảo|eCh.b |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020094-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103049659-66 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020094
|
Kho đọc
|
959.70076 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020095
|
Kho đọc
|
959.70076 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103049659
|
Kho Mượn
|
959.70076 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103049660
|
Kho Mượn
|
959.70076 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103049661
|
Kho Mượn
|
959.70076 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103049662
|
Kho Mượn
|
959.70076 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103049663
|
Kho Mượn
|
959.70076 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103049664
|
Kho Mượn
|
959.70076 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103049665
|
Kho Mượn
|
959.70076 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103049666
|
Kho Mượn
|
959.70076 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|