|
000 | 00725nam a2200289 4500 |
---|
001 | 3364 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070003396 |
---|
008 | 071018s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130221260 |
---|
039 | |a20210122192241|blibol55|y20071018175100|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a621.382|bT400M |
---|
100 | 1|aTomasi, Wayne |
---|
245 | 10|aAdvanced electronic communications systems /|cWayne Tomasi |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|c2001 |
---|
300 | |axi, 498 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
653 | |aKĩ thuật truyền thông |
---|
653 | |aTechnology |
---|
653 | |aDigital communication |
---|
653 | |aTelecommunication |
---|
653 | |aTruyền thông số |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV00722 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV00722
|
Kho Ngoại văn
|
621.382 T400M
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào