| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33605 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AA84F4DA-0063-450E-B852-D20960869E36 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040256195|c11.000đ |
---|
039 | |y20211208135535|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.87|b120NH |
---|
245 | 10|aÂm nhạc 2 / |cHồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a60tr. : |bminh họa màu ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
700 | 10|aĐặng, Châu Anh|ech.b. |
---|
700 | 10|aLương, Diệu Ánh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Đăng Bửu |
---|
700 | 10|aHồ, Học Khải|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aLê, Anh Tuấn|etổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101020035-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(27): 103049198-224 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103049199
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
5
|
|
|
2
|
103049206
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
12
|
|
|
3
|
103049213
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
19
|
|
|
4
|
103049220
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
26
|
|
|
5
|
103049207
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
13
|
|
|
6
|
103049208
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
14
|
|
|
7
|
103049209
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
15
|
|
|
8
|
103049210
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
16
|
|
|
9
|
103049211
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
17
|
|
|
10
|
103049212
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
18
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|