DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Hải Yến |
Nhan đề
| Tuyến điểm du lịch Việt Nam / Bùi Thị Hải Yến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 |
Mô tả vật lý
| 499tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Khái quát về điều kiện tự nhiên, tài nguyên du lịch và kết cấu hạ tầng của Việt Nam cùng một số tuyến, điểm du lịch các vùng Bắc Bộ, Bắc Trung Bộ, Nam Trung Bộ và Nam Bộ |
Từ khóa tự do
| Danh lam thắng cảnh |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Tài nguyên |
Từ khóa tự do
| Cơ sở hạ tầng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Điều kiện tự nhiên |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(2): 104014359-60 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33505 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 3F004AEF-6DB5-497F-ABA0-706B2648FDF9 |
---|
008 | 2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040039538|c100.000đ |
---|
039 | |y20211201154736|zlienhtb |
---|
040 | |aTV SP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bB510Y |
---|
100 | 10|aBùi, Thị Hải Yến |
---|
245 | 10|bTuyến điểm du lịch Việt Nam / |cBùi Thị Hải Yến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a499tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 495-497 |
---|
520 | |aKhái quát về điều kiện tự nhiên, tài nguyên du lịch và kết cấu hạ tầng của Việt Nam cùng một số tuyến, điểm du lịch các vùng Bắc Bộ, Bắc Trung Bộ, Nam Trung Bộ và Nam Bộ |
---|
653 | |aDanh lam thắng cảnh |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aTài nguyên |
---|
653 | |aCơ sở hạ tầng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐiều kiện tự nhiên |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(2): 104014359-60 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
104014360
|
Kho tham khảo
|
915.97 B510Y
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
104014359
|
Kho tham khảo
|
915.97 B510Y
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:21-11-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|