| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33488 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B74E41D4-4F87-4C4B-81EA-59F9EF9C6B2B |
---|
005 | 202112011524 |
---|
008 | 2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040217615|c49.000đ |
---|
039 | |a20211201152454|bhanhttm|y20211201140226|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.37|bH411Đ |
---|
245 | 10|aHoạt động trải nghiệm 1 : |bSách giáo viên / |cVũ Quang Tuyên (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a152tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aHoạt động trải nghiệm |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aKĩ năng sống |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aLê, Phương Trí |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hữu Tâm|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hà Liên |
---|
700 | 10|aVũ, Quang Tuyên|etổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): 101019775-9 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(15): 104014184-98 |
---|
890 | |a20|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
104014195
|
Kho tham khảo
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
17
|
|
|
2
|
101019775
|
Kho đọc
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
101019776
|
Kho đọc
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
104014196
|
Kho tham khảo
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
18
|
|
|
5
|
104014197
|
Kho tham khảo
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
19
|
|
|
6
|
104014198
|
Kho tham khảo
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
20
|
|
|
7
|
101019777
|
Kho đọc
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
8
|
101019778
|
Kho đọc
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
9
|
101019779
|
Kho đọc
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
10
|
104014184
|
Kho tham khảo
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|