| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9A4B7F16-FFAD-4C2A-AFC3-43F12F5BF1B9 |
---|
005 | 202112011521 |
---|
008 | 2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040217608|c20.000đ |
---|
039 | |a20211201152133|bhanhttm|c20211201152036|dhanhttm|y20211201140225|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.52|bM300TH |
---|
245 | 10|aMĩ thuật 1 : |bSách giáo viên / |cNguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.),… : |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a64tr. : |bTranh minh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hiền |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hồng Ngọc |
---|
700 | 10|aHoàng, Minh Phúc|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Minh Thiên Hoàng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Xuân Tiên|etổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): 101019763-7 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(15): 104014150-64 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
104014150
|
Kho tham khảo
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
6
|
|
|
2
|
104014163
|
Kho tham khảo
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
19
|
|
|
3
|
104014151
|
Kho tham khảo
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
7
|
|
|
4
|
104014152
|
Kho tham khảo
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
8
|
|
|
5
|
104014164
|
Kho tham khảo
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
20
|
|
|
6
|
104014153
|
Kho tham khảo
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
9
|
|
|
7
|
104014155
|
Kho tham khảo
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
11
|
|
|
8
|
104014154
|
Kho tham khảo
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
10
|
|
|
9
|
104014156
|
Kho tham khảo
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
12
|
|
|
10
|
101019763
|
Kho đọc
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|