- Sách tham khảo
- 152.47 R400U
<50=Năm mươi> quy tắc vàng - Không nóng giận /
DDC
| 152.47 |
Tác giả CN
| Rougier, Sophie Dominique |
Nhan đề
| <50=Năm mươi> quy tắc vàng - Không nóng giận / Sophie Dominique Rougier ; Minh hoạ: Clémence Daniel ; Nguyễn Thế Công dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2019 |
Mô tả vật lý
| 96tr. : hình vẽ, bảng ; 17cm |
Tùng thư
| Les mini larousse |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Pháp: Les 50 règles d'or pour ne pas s'énerver |
Tóm tắt
| Gồm 50 quy tắc dễ thực hiện để bạn có thể giữ bình tĩnh trong bất kỳ hoàn cảnh nào như trong cuộc sống hàng ngày, trong cuộc sống vợ chồng, với các con, với những người cao tuổi, trong công việc |
Từ khóa tự do
| Cảm xúc |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Kiểm soát |
Tác giả(bs) CN
| Daniel, Clémence |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Công |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101019687-8 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): 104013563-5 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33046 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10B1BDD3-C0D7-42A2-9FD5-F5811DF8DF2A |
---|
005 | 202111301556 |
---|
008 | 2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040191847|c38.000đ |
---|
039 | |a20211130155612|bhanhttm|c20211125155251|dlienhtb|y20211026143749|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a152.47|bR400U |
---|
100 | 10|aRougier, Sophie Dominique |
---|
245 | 10|a<50=Năm mươi> quy tắc vàng - Không nóng giận / |cSophie Dominique Rougier ; Minh hoạ: Clémence Daniel ; Nguyễn Thế Công dịch |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2019 |
---|
300 | |a96tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c17cm |
---|
490 | |aLes mini larousse |
---|
500 | |aTên sách tiếng Pháp: Les 50 règles d'or pour ne pas s'énerver |
---|
520 | |aGồm 50 quy tắc dễ thực hiện để bạn có thể giữ bình tĩnh trong bất kỳ hoàn cảnh nào như trong cuộc sống hàng ngày, trong cuộc sống vợ chồng, với các con, với những người cao tuổi, trong công việc |
---|
653 | |aCảm xúc |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aKiểm soát |
---|
700 | 10|aDaniel, Clémence|eminh họa |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thế Công|edịch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101019687-8 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): 104013563-5 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101019687
|
Kho đọc
|
152.47 R400U
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101019688
|
Kho đọc
|
152.47 R400U
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
104013563
|
Kho tham khảo
|
152.47 R400U
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
104013564
|
Kho tham khảo
|
152.47 R400U
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
104013565
|
Kho tham khảo
|
152.47 R400U
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|