DDC
| 959.703 |
Tác giả CN
| Doumer, Paul |
Nhan đề
| Xứ Đông Dương = L'Indo-Chine Française : Hồi ký / Paul Doumer ; Lưu Đình Tuân, Nguyễn Thừa Hỷ,… |
Lần xuất bản
| Tái bản bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới ; Công ty Sách Omega Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 649tr. : tranh vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Tái hiện giai đoạn lịch sử Việt Nam và bán đảo Đông Dương cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX dưới con mắt của Đại sứ toàn quyền Đông Dương, Tổng thống Pháp Paul Doumer đã được ông nghi lại và nhìn nhận trên đường ông đến An Nam nhận nhiệm vụ mới |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thời kì thuộc Pháp |
Từ khóa tự do
| Lịch sử cận đại |
Từ khóa tự do
| Đông Dương |
Từ khóa tự do
| Hồi ký |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Chi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Long |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Đình Tuân |
Tác giả(bs) CN
| Hiệu, Constant |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thừa Hỷ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101019573-4 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): 104013497-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33000 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 523F4898-7C57-4B04-8535-F6B220338EB9 |
---|
005 | 202112231046 |
---|
008 | 2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9.7860477771e+012|c305.000đ |
---|
039 | |a20211223104614|bhanhttm|y20211020152753|zlienhtb |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.703|bD500U |
---|
100 | 10|aDoumer, Paul |
---|
245 | 10|aXứ Đông Dương = |b L'Indo-Chine Française : Hồi ký / |cPaul Doumer ; Lưu Đình Tuân, Nguyễn Thừa Hỷ,… |
---|
250 | |aTái bản bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bThế giới ; Công ty Sách Omega Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a649tr. : |btranh vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |aTái hiện giai đoạn lịch sử Việt Nam và bán đảo Đông Dương cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX dưới con mắt của Đại sứ toàn quyền Đông Dương, Tổng thống Pháp Paul Doumer đã được ông nghi lại và nhìn nhận trên đường ông đến An Nam nhận nhiệm vụ mới |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThời kì thuộc Pháp |
---|
653 | |aLịch sử cận đại |
---|
653 | |aĐông Dương |
---|
653 | |aHồi ký |
---|
691 | |aLịch sử |
---|
700 | 10|aLê, Đình Chi|e dịch |
---|
700 | 10|aNguyễn, Việt Long|e hiệu đính |
---|
700 | 10|aLưu, Đình Tuân|e dịch |
---|
700 | 10|aHiệu, Constant|e dịch |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thừa Hỷ|e hiệu đính |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101019573-4 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): 104013497-9 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101019573
|
Kho đọc
|
959.703 D500U
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101019574
|
Kho đọc
|
959.703 D500U
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
104013497
|
Kho tham khảo
|
959.703 D500U
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
104013498
|
Kho tham khảo
|
959.703 D500U
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
104013499
|
Kho tham khảo
|
959.703 D500U
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|