- Sách tham khảo
- 907.12 D112H
Dạy học phát triển năng lực môn Lịch sử Trung học phổ thông /
DDC
| 907.12 |
Nhan đề
| Dạy học phát triển năng lực môn Lịch sử Trung học phổ thông / Nghiêm Đình Vỳ (tổng ch.b.), Trần Thị Vịnh (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ... |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2020 |
Mô tả vật lý
| 223tr. : minh họa ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số vấn đề về dạy học phát triển năng lực môn Lịch sử Trung học phổ thông. Trình bày phương pháp dạy học, kiểm tra và đánh giá năng lực môn Lịch sử Trung học phổ thông |
Từ khóa tự do
| phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Trung học phổ thông |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Tuấn Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Hưởng |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Đình Vỳ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Vịnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Cơ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 101019393-5 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(17): 103046804-20 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32847 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9F46C010-7043-4645-B0DF-9306AE66CA98 |
---|
008 | 2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a97860466209|c75.000đ |
---|
039 | |y20210924110958|zhanhttm |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a907.12|bD112H |
---|
245 | 10|aDạy học phát triển năng lực môn Lịch sử Trung học phổ thông / |cNghiêm Đình Vỳ (tổng ch.b.), Trần Thị Vịnh (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ... |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2020 |
---|
300 | |a223tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu một số vấn đề về dạy học phát triển năng lực môn Lịch sử Trung học phổ thông. Trình bày phương pháp dạy học, kiểm tra và đánh giá năng lực môn Lịch sử Trung học phổ thông |
---|
653 | |aphương pháp giảng dạy |
---|
653 | |asách giáo viên |
---|
653 | |aTrung học phổ thông |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 10|aĐào, Tuấn Thành |
---|
700 | 10|aNguyễn, Mạnh Hưởng |
---|
700 | 10|aNghiêm, Đình Vỳ|eTổng chủ biên |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Vịnh|eChủ biên |
---|
700 | 10|aNguyễn, Ngọc Cơ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019393-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(17): 103046804-20 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103046816
|
Kho Mượn
|
907.12 D112H
|
Sách
|
16
|
|
|
2
|
103046817
|
Kho Mượn
|
907.12 D112H
|
Sách
|
17
|
|
|
3
|
103046818
|
Kho Mượn
|
907.12 D112H
|
Sách
|
18
|
|
|
4
|
103046819
|
Kho Mượn
|
907.12 D112H
|
Sách
|
19
|
|
|
5
|
103046820
|
Kho Mượn
|
907.12 D112H
|
Sách
|
20
|
|
|
6
|
101019393
|
Kho đọc
|
907.12 D112H
|
Sách
|
1
|
|
|
7
|
101019394
|
Kho đọc
|
907.12 D112H
|
Sách
|
2
|
|
|
8
|
101019395
|
Kho đọc
|
907.12 D112H
|
Sách
|
3
|
|
|
9
|
103046804
|
Kho Mượn
|
907.12 D112H
|
Sách
|
4
|
|
|
10
|
103046805
|
Kho Mượn
|
907.12 D112H
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|