|
000 | 00603nam a2200253 4500 |
---|
001 | 3171 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070003203 |
---|
008 | 071003s2000 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072321113 |
---|
039 | |a20210122192221|blibol55|y20071003144900|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a621.382|bPR400A |
---|
100 | 1|aProakis, John G. |
---|
245 | 10|aDigital communications /|cJohn G. Proakis |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2000 |
---|
300 | |axxi, 1002 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aTelecommunications |
---|
653 | |aTechnologies |
---|
653 | |aDigital communications |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aTruyền thông |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV00525 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV00525
|
Kho Ngoại văn
|
621.382 PR400A
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào