|
000 | 00593nam a2200265 4500 |
---|
001 | 3151 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070003183 |
---|
008 | 071003s2000 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3540659900 |
---|
039 | |a20210122192219|blibol55|y20071003084500|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a620.1|bPH400t |
---|
245 | 00|aPhotomechanics /|cPramod K. Rastogi, ed |
---|
260 | |aNew York :|bSpringer,|c2000 |
---|
300 | |axv, 471 p. :|bill ;|c24 cm. |
---|
653 | |aPhysics |
---|
653 | |aTechnologies |
---|
653 | |aCơ học ứng dụng |
---|
653 | |aMachanics |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
700 | 11|aRastogi, P. K. |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV00505 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV00505
|
Kho Ngoại văn
|
620.1 PH400t
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào