- Sách tham khảo
- 370.11 V500T
Bồi dưỡng nội dung và phương pháp giảng dạy giáo dục công dân 12 /
DDC
| 370.11 |
Tác giả CN
| Vũ, Hồng Tiến |
Nhan đề
| Bồi dưỡng nội dung và phương pháp giảng dạy giáo dục công dân 12 /Vũ Hồng Tiến (chủ biên), Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Cư |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1999 |
Mô tả vật lý
| 263tr. ;20cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến một số vấn đề cơ bản xây dựng đất nước trong giai đoạn hiện nay và một số vấn đề pháp luật nước CHXH Chủ nghĩa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Trung học phổ thông |
Từ khóa tự do
| Giáo dục công dân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Chiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Cư |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD09264-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(25): KM04362-86 |
| 000 | 00837nam a2200265 4500 |
---|
001 | 2974 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070003006 |
---|
008 | 070827s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.500đ |
---|
039 | |a20210122192159|blibol55|y20070827091200|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a370.11|bV500T |
---|
100 | 1|aVũ, Hồng Tiến |
---|
245 | 10|aBồi dưỡng nội dung và phương pháp giảng dạy giáo dục công dân 12 /|cVũ Hồng Tiến (chủ biên), Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Cư |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1999 |
---|
300 | |a263tr. ;|c20cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến một số vấn đề cơ bản xây dựng đất nước trong giai đoạn hiện nay và một số vấn đề pháp luật nước CHXH Chủ nghĩa Việt Nam |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTrung học phổ thông |
---|
653 | |aGiáo dục công dân |
---|
700 | 11|aNguyễn, Đức Chiến |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Cư |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD09264-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(25): KM04362-86 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD09264
|
Kho đọc
|
370.11 V500T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD09265
|
Kho đọc
|
370.11 V500T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD09266
|
Kho đọc
|
370.11 V500T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD09267
|
Kho đọc
|
370.11 V500T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD09268
|
Kho đọc
|
370.11 V500T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM04362
|
Kho Mượn
|
370.11 V500T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM04363
|
Kho Mượn
|
370.11 V500T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM04364
|
Kho Mượn
|
370.11 V500T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM04365
|
Kho Mượn
|
370.11 V500T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM04366
|
Kho Mượn
|
370.11 V500T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|