DDC
| 398.4109597 |
Nhan đề
| Bách Thần Lục /Nguyễn Văn Tuân (dịch chú) ; Dương Tuấn Anh (h.đ) |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2018 |
Mô tả vật lý
| 699tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Ghi chép về sự tích các vị linh thần được thờ phụng tại các đình, đền, nghè, miếu ở các làng xã Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thần linh |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Tuấn Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuân, |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD17489-93 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(5): TK10838-42 |
| 000 | 00722nam a2200253 4500 |
---|
001 | 28717 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2190029969 |
---|
008 | 190924s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122204950|blibol55|y20190924141100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a398.4109597|bB102TH |
---|
245 | 00|aBách Thần Lục /|cNguyễn Văn Tuân (dịch chú) ; Dương Tuấn Anh (h.đ) |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2018 |
---|
300 | |a699tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aGhi chép về sự tích các vị linh thần được thờ phụng tại các đình, đền, nghè, miếu ở các làng xã Việt Nam |
---|
653 | |aThần linh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aTín ngưỡng dân gian |
---|
700 | |aDương, Tuấn Anh,|eh.đ |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Tuân,|edịch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD17489-93 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK10838-42 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD17489
|
Kho đọc
|
398.4109597 B102TH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD17490
|
Kho đọc
|
398.4109597 B102TH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD17491
|
Kho đọc
|
398.4109597 B102TH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD17492
|
Kho đọc
|
398.4109597 B102TH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD17493
|
Kho đọc
|
398.4109597 B102TH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
TK10838
|
Kho tham khảo
|
398.4109597 B102TH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
TK10839
|
Kho tham khảo
|
398.4109597 B102TH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
TK10840
|
Kho tham khảo
|
398.4109597 B102TH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
TK10841
|
Kho tham khảo
|
398.4109597 B102TH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
TK10842
|
Kho tham khảo
|
398.4109597 B102TH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|